Việt
tốc độ dòng nước lạnh
tốc độ dòng nước làm nguội
Anh
flow rate of cooling water
refrigerated water
Đức
Kühlwasser-Durchflußmenge
Kühlwasserstrom
Kühlwasser-Durchflußmenge /f/KT_LẠNH/
[EN] flow rate of cooling water
[VI] tốc độ dòng nước lạnh
Kühlwasserstrom /m/KT_LẠNH/
flow rate of cooling water, refrigerated water