TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flow regime

chế độ chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

flow regime

flow regime

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow regulation,flow regime

chế độ chảy

Tự điển Dầu Khí

flow regime

[flou rei'ʒi:m]

o   chế độ chảy

Một giai đoạn của quá trình sản xuất của giếng.