Việt
sự hàn dòng
sự hàn chảy
hàn chảy
Anh
flow welding
Đức
Fließschweißen
Fließschweißen /nt/CNSX/
[EN] flow welding
[VI] hàn chảy (chất dẻo)
flow welding /hóa học & vật liệu/
sự hàn chảy (chất dẻo)
o sự hàn dòng