TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluid level

mực chất lưu

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

fluid level

fluid level

 
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

level of liquid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluid level

Flüssigkeitsstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flüssigkeitsspiegel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fluid level

niveau liquide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid level,level of liquid /SCIENCE/

[DE] Flüssigkeitsspiegel

[EN] fluid level; level of liquid

[FR] niveau liquide

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Flüssigkeitsstand

fluid level

Tự điển Dầu Khí

fluid level

['flu:id 'levl]

o   mực chất lưu

Khoảng cách thẳng đứng ở trong giếng từ bề mặt xuống đến mặt chất lỏng vành giếng khoan trong quá trình bơm và đóng.