Việt
mực chất lưu
Anh
fluid level
level of liquid
Đức
Flüssigkeitsstand
Flüssigkeitsspiegel
Pháp
niveau liquide
fluid level,level of liquid /SCIENCE/
[DE] Flüssigkeitsspiegel
[EN] fluid level; level of liquid
[FR] niveau liquide
['flu:id 'levl]
o mực chất lưu
Khoảng cách thẳng đứng ở trong giếng từ bề mặt xuống đến mặt chất lỏng vành giếng khoan trong quá trình bơm và đóng.