Anh
fluid power
Đức
Fluidtechnik
Pháp
transmission d'énergie par fluide
năng lượng dòng chất lỏng Năng lượng dòng chất lỏng thế hiện bởi sự truyền lực do sự chuyến động của dòng chất lỏng. Các ví dụ điển hình là năng lượng thủy lực và năng lượng khí nén.
fluid power /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Fluidtechnik
[EN] fluid power
[FR] transmission d' énergie par fluide