TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

fluid power

fluid power

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

Đức

fluid power

Fluidtechnik

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fluid power

transmission d'énergie par fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fluid power

năng lượng dòng chất lỏng Năng lượng dòng chất lỏng thế hiện bởi sự truyền lực do sự chuyến động của dòng chất lỏng. Các ví dụ điển hình là năng lượng thủy lực và năng lượng khí nén.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid power /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fluidtechnik

[EN] fluid power

[FR] transmission d' énergie par fluide