TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fluid slag

xỉ chảy

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ trợ dung

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xỉ lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

fluid slag

fluid slag

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

fluid slag

duennfluessige schlacke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

fluid slag

laitier fluide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluid slag /INDUSTRY-METAL/

[DE] duennfluessige schlacke

[EN] fluid slag

[FR] laitier fluide

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluid slag

xỉ lỏng, xỉ loãng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid slag /hóa học & vật liệu/

xỉ chảy

fluid slag /hóa học & vật liệu/

xỉ lỏng

fluid slag /hóa học & vật liệu/

xỉ trợ dung

Tự điển Dầu Khí

fluid slag

o   xỉ chảy, xỉ trợ dung