Việt
xỉ chảy
xỉ trợ dung
xỉ lỏng
xỉ loãng
Anh
fluid slag
Đức
duennfluessige schlacke
Pháp
laitier fluide
fluid slag /INDUSTRY-METAL/
[DE] duennfluessige schlacke
[EN] fluid slag
[FR] laitier fluide
xỉ lỏng, xỉ loãng
fluid slag /hóa học & vật liệu/
o xỉ chảy, xỉ trợ dung