Việt
độ rò từ thông
độ liên kết từ thông
từ thông móc vòng
Anh
flux leakage
flux loss
Đức
magnetische Kraftlinienstreuung
Flussverlust
Pháp
fuite de flux
perte de flux
flux leakage,flux loss /SCIENCE/
[DE] Flussverlust
[EN] flux leakage; flux loss
[FR] fuite de flux; perte de flux
magnetische Kraftlinienstreuung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] flux leakage
[VI] độ liên kết từ thông, từ thông móc vòng
flux leakage /điện/