TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flux linkage

độ liên kết từ thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ thông móc vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ thông liên kết vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ghép cảm ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flux linkage

flux linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

inductive coupling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

flux linkage

Flusskopplung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetische Flußverkettung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

induktive Kopplung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flux linkage

emprisonnement du flux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

enlacement du flux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetische Flußverkettung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] flux linkage

[VI] độ liên kết từ thông, từ thông móc vòng, từ thông liên kết vòng

induktive Kopplung /f/KT_ĐIỆN/

[EN] flux linkage, inductive coupling

[VI] từ thông móc vòng, độ liên kết từ thông; sự ghép cảm ứng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux linkage /SCIENCE/

[DE] Flusskopplung

[EN] flux linkage

[FR] emprisonnement du flux; enlacement du flux

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flux linkage

độ liên kết từ thông

flux linkage /điện lạnh/

độ liên kết từ thông