TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

flux valve

van đường sức từ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

flux valve

flux valve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

fluxgate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluxvalve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

flux valve

Magnetfeldsonde

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strömungsventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußventil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

flux valve

détecteur de flux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

flux valve

van đường sức từ Van đường sức từ là một máy biến áp đặc biệt tạo ra một tín hiệu mà các tính chất của nó được quyết định bởi vị trí của thiết bị trong tương quan với từ trường trái đất. Van này là một phần của hệ thống la bàn cảm ứng từ trường trái đất. Xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsventil /nt/VTHK/

[EN] flux valve

[VI] van đường sức từ

Flußventil /nt/VTHK/

[EN] flux valve

[VI] van đường sức từ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux valve,fluxgate,fluxvalve /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Magnetfeldsonde

[EN] flux valve; fluxgate; fluxvalve

[FR] détecteur de flux