Việt
hợp chất tạo bọt
Anh
foam compound
Đức
Schaummittel
Pháp
produit émulsif
émulsifiant
foam compound /TECH/
[DE] Schaummittel
[EN] foam compound
[FR] produit émulsif; émulsifiant
Schaummittel /nt/VTHK/
[VI] hợp chất tạo bọt (phòng chống cháy)