TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

font size

cỡ phông chữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

font size

font size

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

font size

Schriftgrad

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Schriftgrad

[EN] font size

[VI] cỡ phông chữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

font size /điện tử & viễn thông/

cỡ phông chữ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

font size

cỡ phông chữ Cỡ theo poang của một bộ kỷ tự trong một kiều chữ riêng. Nếu không chi dẫn khác đi, các chương trình máy tính và các máy In nốl chung sử dụng phông chữ cơ bản, như Courier hoặc Chicago 12 poang.