TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

for example

ví dụ như

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

for example

for example

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Just now, for example, such a person is crouching in the shadows of the arcade, at no. 19 Kramgasse.

Chẳng hạn ngay chính lúc này đây một người như thế, một người đàn bà, đang ngồi trong bóng râm của hàng cây trước ngôi nhà số 19 Kramgasse.

For example, on this Tuesday in Berne, a young man and a young woman, in their late twenties, stand beneath a street lamp on Gerberngasse.

Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.

For example, one woman sitting on the banks of the Aare sees the boats pass by at great speed, as if moving on skates across ice.

Như một bà ngồi trên ghế băng bên bờ song Aare sẽ thấy thuyền chạy với tốc độ cao, như thể chúng đang lướt đi trên giày trượt băng.

Just now, for example, a woman with brown eyes is speaking to her mother about how little time they spent together in her childhood, when the mother worked as a seamstress.

Như lúc này đây một cô gái mắt nâu nói với bà mẹ rằng hồi cô còn bé và bà mẹ làm thợ may thì họ có quá ít thì giờ dành cho nhau.

Từ điển toán học Anh-Việt

for example

ví dụ như

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

for example

ví dụ như