TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forced landing

sự hạ cánh bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

forced landing

forced landing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

forced landing

Notlandung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Notlandung /f/VTHK/

[EN] forced landing

[VI] sự hạ cánh bắt buộc

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

forced landing

sự hạ cánh bắt buộc Là trạng thái máy bay khi đang bay thì buộc phải hạ cánh do tình thế có một bộ phận trên máy bay bị hỏng hoặc do sự xắp xếp kế hoạch bay bị đảo lộn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forced landing

sự hạ cánh bắt buộc