Việt
dao động cưỡng bức
sự dảo động cường bức
sự dao động cưỡng bức
Anh
forced vibration
Đức
erzwungene Schwingung
erzwungene Schwingung /f/ÂM/
[EN] forced vibration
[VI] dao động cưỡng bức
erzwungene Schwingung /f/V_LÝ/
[VI] dao động cưỡng bức (chủ yếu cơ)
FORCED VIBRATION
(lao động cưởng bức Dao động do một lực tuăn hoàn tác động lỏn một vật thố. Nếu chu kỉ của lực cũng đúng bàng chu kì cùa tan số dao động tự nhiên (natural frequency of vibration) cùa vật thể. thi tác dộng của chúng sẽ dược tích lũy và gãy ra cộng hưởng (resonance)