Việt
vực biển
miền võng trước
miền võng rìa
Anh
foredeep
foretrough
Đức
Vortiefe
Pháp
AVANT-fosse
foredeep,foretrough /SCIENCE/
[DE] Vortiefe
[EN] foredeep; foretrough
[FR] AVANT-fosse
o miền võng trước, miền võng rìa