Việt
sốc báo hiệu
Anh
foreshock
Đức
Vorbeben
Pháp
précurseur
secousse prémonitoire
foreshock /SCIENCE/
[DE] Vorbeben
[EN] foreshock
[FR] précurseur; secousse prémonitoire
sốc báo hiệu (động đất)
o sốc báo hiệu (động đất)