Việt
cán bộ lâm nghiệp
thú rừng
chim rừng
người làm lâm nghiệp / nghề rừng
Anh
forester
Đức
Forstwirt
[EN] forester
[VI] người làm lâm nghiệp / nghề rừng
cán bộ lâm nghiệp, thú rừng, chim rừng