TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

form drag

lực cản do hình dạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

form drag

form drag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

shape drag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

form drag

Formwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

form drag

traînée de forme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

form drag,shape drag /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Formwiderstand

[EN] form drag; shape drag

[FR] traînée de forme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

form drag

lực cản do hình dạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Formwiderstand /m/CNSX/

[EN] form drag

[VI] lực cản do hình dạng

Formwiderstand /m/VTHK/

[EN] form drag

[VI] lực cản do hình dạng