TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

format specification

đặc tà hình thức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

quy cách định khuôn dạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đặc tả định khuôn dạng

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đặc tả hình thức

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đặc tính khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

format specification

format specification

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

format specification

Formatangabe

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

format specification

spécification de format

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

format specification

đặc tả hình thức

format specification

đặc tính khuôn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

format specification

[DE] Formatangabe

[VI] quy cách định khuôn dạng, đặc tả định khuôn dạng

[EN] format specification

[FR] spécification de format

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

format specification

đặc tà hình thức