Việt
sự trám bít thành hệ
Anh
formation plugging
plugging
Đức
Kolmatierung
Verschlammung
Verstopfen
Pháp
colmatage
formation plugging,plugging /ENERGY-MINING,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kolmatierung; Verschlammung; Verstopfen
[EN] formation plugging; plugging
[FR] colmatage
o sự trám bít thành hệ (chống mất nước khí khoan)