Việt
tổ máy cán
tổ máy biến hình
Anh
forming block
block
shaping block
Đức
Abteiler
Holzlöffel
Motz
Motzklotz
Paddel
Walkholz
Wulcherholz
Wulcherklotz
Wulcherlöffel
Pháp
bloc
mailloche
block,forming block,shaping block /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Abteiler; Holzlöffel; Motz; Motzklotz; Paddel; Walkholz; Wulcherholz; Wulcherklotz; Wulcherlöffel
[EN] block; forming block; shaping block
[FR] bloc; mailloche
tổ máy cán, tổ máy biến hình (đúc liên tục)
lõi khuôn gia công định hình Lõi khuôn, thường lằm bằng gỗ cứng, mà trên đó chi tiết kim loại được gia công định hình.