Việt
bộ ghép XUÔI
bộ ghép thuận
Anh
forward coupler
coupling
coupling device
joint
forward coupler, coupling, coupling device, joint
bộ ghép xuôi
bộ ghép thuận, bộ ghép xuôi Bộ ghép định hướng dùng đề lấy mẫu nãng lượng tớl.
bộ ghép XUÔI, bộ ghép thuận