Việt
đường thuận
đường xuôi
đường truyền ra
đường về phía trước
Anh
forward path
Đức
Vorwärtspfad
Vorwärtszweig
Pháp
chemin vers l'avant
trajet vers l'avant
forward path /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Vorwärtspfad
[EN] forward path
[FR] trajet vers l' avant
[VI] đường thuận
[FR] chemin vers l' avant
Vorwärtszweig /m/KT_ĐIỆN, ĐL&ĐK/
[VI] đường thuận, đường xuôi (mạch điều khiển)