TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

forward path

đường thuận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường xuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đường truyền ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường về phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

forward path

forward path

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

forward path

Vorwärtspfad

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vorwärtszweig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

forward path

chemin vers l'avant

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

trajet vers l'avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

forward path /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vorwärtspfad

[EN] forward path

[FR] trajet vers l' avant

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

forward path

[DE] Vorwärtspfad

[VI] đường thuận

[EN] forward path

[FR] chemin vers l' avant

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

forward path

đường truyền ra

forward path

đường về phía trước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vorwärtszweig /m/KT_ĐIỆN, ĐL&ĐK/

[EN] forward path

[VI] đường thuận, đường xuôi (mạch điều khiển)