Việt
sự tán xạ xuôi
Anh
forward scatter
scattering
Đức
Vorwärtsstreuausbreitung
Vorwärtsstreuung
Pháp
diffusion vers l'avant
prodiffusion
forward scatter, scattering
Vorwärtsstreuung /f/VT&RĐ/
[EN] forward scatter
[VI] sự tán xạ xuôi
forward scatter /SCIENCE/
[DE] Vorwärtsstreuausbreitung
[FR] diffusion vers l' avant; prodiffusion
tán xạ về phía trước; (sự) truỳỀn tiếp L Tán xa về phía trước là sự lan truyền sóng điện từ ờ tân số trên tần sổ cao khả dụng cực đại thông qua sử dụng sự tán xạ một phần nhỏ nãng lượng đã truyền khi tín hiệu chuyền từ mồi trường không bi lon hóa sang một lớp của tăng điện ly. 2. Nói chung, sự truyền tiếp là sự lan truyền tiếp tần số rất cao bởi tán xạ tầng điện ly và sự truyền tiếp tần số siêu cao bửi các kỹ thuật truyền thông tán xạ tầng đối lưu.