Việt
không khí thi
không khí bẩn
Anh
foul air
contaminated air
Đức
verbrauchte Luft
Pháp
air vicié
contaminated air,foul air
[DE] verbrauchte Luft
[EN] contaminated air; foul air
[FR] air vicié
o không khí thi, không khí bẩn