Việt
rẻo đúc
vụn đúc
hồi liệu đúc
Anh
foundry scrap
Đức
Bearbeitungsabfaelle von Eisen oder Stahl
Pháp
déchets et débris d'ouvrages de fonte etc.
foundry scrap /INDUSTRY-METAL/
[DE] Bearbeitungsabfaelle von Eisen oder Stahl
[EN] foundry scrap
[FR] déchets et débris d' ouvrages de fonte etc.
rẻo đúc, vụn đúc, hồi liệu đúc