Việt
sự kết tinh từng phần
tinh lọc bằng kết tinh lại
sự kết tinh phân hạch
sự kết tinh biệt lập
sự kết tinh riêng phần
Anh
fractional crystallization
crystallizing
Đức
fraktionierte Kristallisation
Umkristallisieren
Pháp
cristallisation fractionnée
fractional crystallization, crystallizing /điện lạnh/
fractional crystallization /INDUSTRY-CHEM/
[DE] fraktionierte Kristallisation
[EN] fractional crystallization
[FR] cristallisation fractionnée
sự kết tinh từng phần, sự kết tinh biệt lập, sự kết tinh riêng phần
o sự kết tinh phân hạch
[VI] tinh lọc bằng kết tinh lại