Việt
độ bền chống đứt gãy
lực gây nứt vỡ
cường độ phá hoại
ứng suất gây đứt gãy
Anh
fracture strength
Đức
Bruchfestigkeit
Bruchsicherheit
Bruchfestigkeit /f/KTV_LIỆU/
[EN] fracture strength
[VI] độ bền chống đứt gãy
Bruchsicherheit /f/KTV_LIỆU/
ứng suất gây đứt gãy, độ bền chống đứt gãy (ứng suất kéo tối thiểu)
['frækt∫ə 'streɳɵ]
o lực gây nứt vỡ
ứng lực sai dị nhỏ nhất cần để làm cho đá nứt vỡ.