Việt
ứng suất gây đứt gãy
độ bền chống đứt gãy
Anh
fracture stress
Đức
Bruchspannung
Pháp
charge de rupture
tension de fracture
fracture stress /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Bruchspannung
[EN] fracture stress
[FR] charge de rupture; tension de fracture
ứng suất gây đứt gãy, độ bền chống đứt gãy (ứng suất kéo tối thiểu)