TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fractured

bị nứt nẻ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

fractured

fractured

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slotted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sound of thunder makes a broken vase reform itself, makes the fractured shards leap up to the precise positions where they fit and bind.

Tiếng sấm khiến bình vỡ lại lành, những mảnh vỡ trở về chỗ cũ, gắn liền với nhau như xưa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fractured, slotted

bị nứt nẻ

Tự điển Dầu Khí

fractured

['frækt∫ə]

  • tính từ

    o   bị gãy, bị vỡ, bị nứt

    §   fractured reservoir : vỉa chứa nứt vỡ