Việt
bị nứt nẻ
Anh
fractured
slotted
The sound of thunder makes a broken vase reform itself, makes the fractured shards leap up to the precise positions where they fit and bind.
Tiếng sấm khiến bình vỡ lại lành, những mảnh vỡ trở về chỗ cũ, gắn liền với nhau như xưa.
fractured, slotted
['frækt∫ə]
o bị gãy, bị vỡ, bị nứt
§ fractured reservoir : vỉa chứa nứt vỡ