Việt
vững đệm khung
bộ đệm khung
vùng đệm chính
vùng đệm khung
bộ nhớ đệm mành
Anh
frame buffer
video RAM
video random access memory
Đức
Bildspeicher
Framebuffer
Video-RAM
Pháp
tampon de trame
mémoire graphique
mémoire vidéo
mémoire vive vidéo
frame buffer,video RAM,video random access memory /IT-TECH/
[DE] Bildspeicher; Video-RAM
[EN] frame buffer; video RAM; video random access memory
[FR] mémoire graphique; mémoire vidéo; mémoire vive vidéo
[DE] Bildspeicher, Framebuffer
[VI] bộ nhớ đệm mành
[EN] frame buffer
[FR] tampon de trame
frame buffer /toán & tin/
bệ đệm khung hình Thiết b| nhớ một hỉnh ảnh truyền hĩnh hay một khung hình đề xử lý.