Việt
gờ và đố
Anh
framed
ledged and braced door
An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers.
Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.
Houses, towns, jobs, lovers have all been planned to accommodate a life framed in one day.
Nhà cửa, thành phố, chỗ làm, người yêu, tất cả được trù tính sao cho vừa khớp một đời diễn ra trong vòng một ngày.
framed,ledged and braced door /xây dựng/