Việt
anh em sinh đôi
Anh
Fraternal twins :
fraternal twins
Đức
Brüderliche Zwillinge:
Pháp
Jumeaux fraternels:
[EN] Fraternal twins :
[FR] Jumeaux fraternels:
[DE] Brüderliche Zwillinge:
[VI] anh chị em sinh đôi, do hai trứng thụ thai với hai tinh trùng. Xem chữ dizygotic twins.