TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

free from any air pockets

các lỗ hổng không khí

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

rỗ tổ ong hay các khuyết tật

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Anh

free from any air pockets

free from any air pockets

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

honeycomb

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

or other defects

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

free from any air pockets,honeycomb,or other defects

các lỗ hổng không khí, rỗ tổ ong hay các khuyết tật

free from any air pockets, honeycomb, or other defects