Việt
năng suất máy kết đông
Anh
freezer capacity
Đức
Fassungsvermögen
Gefriercharge
Gefrierkapazitaet
Pháp
charge d'un congélateur
freezer capacity /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gefriercharge; Gefrierkapazitaet
[EN] freezer capacity
[FR] charge d' un congélateur
Fassungsvermögen /nt/KT_LẠNH/
[VI] năng suất máy kết đông (máy làm lạnh)