Việt
suất cước
giá biểu vận tải hàng hóa
chi phí chuyên chở hàng
chi phí chuyên chở
Anh
freight rate
Đức
Frachtkosten
Frachttarif
Frachtkosten /pl/B_BÌ/
[EN] freight rate
[VI] chi phí chuyên chở hàng; suất cước
Frachttarif /m/B_BÌ/
[VI] suất cước; chi phí chuyên chở
o giá biểu vận tải hàng hóa