TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency curve

đường tần số

 
Tự điển Dầu Khí

đường cong tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đường mật độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

biểu đồ tần số

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đưường tần số

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường mật độ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

frequency curve

frequency curve

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

frequency curve

đưường tần số, đưường mật độ (phân phối)

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

frequency curve

biểu đồ tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency curve

đường cong tần số

frequency curve /toán & tin/

đường mật độ (phân phối)

Tự điển Dầu Khí

frequency curve

o   đường tần số