Việt
sự khử ghép tần số
Anh
frequency decoupling
isolation
Đức
Frequenzentkoppelung
frequency decoupling, isolation /điện tử & viễn thông/
Frequenzentkoppelung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency decoupling
[VI] sự khử ghép tần số