Việt
bộ tách sóng tần số
bộ giải điều tần số
Anh
frequency detector
frequency demodulator
Đức
Frequenzdetektor
Frequenzdemodulator
Pháp
détecteur de fréquence
Frequenzdemodulator /m/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency demodulator, frequency detector
[VI] bộ giải điều tần số, bộ tách sóng tần số
frequency detector /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzdetektor
[EN] frequency detector
[FR] détecteur de fréquence