TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency deviation

độ lệch tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

3ự lệch tần số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

độ lệch tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lệch hướng tần số MF

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lệch tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ di tần

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

sự lệch tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự di tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự quét tần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

frequency deviation

frequency deviation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency sweep

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frequency deviation

Frequenzabweichung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frequenzhub

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frequency deviation

écart de fréquence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency deviation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenzabweichung; Frequenzhub

[EN] frequency deviation

[FR] écart de fréquence

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzabweichung /f/M_TÍNH/

[EN] frequency deviation

[VI] độ lệch tần số

Frequenzhub /m/V_THÔNG/

[EN] frequency deviation

[VI] sự lệch tần, sự di tần (điều biến tần số)

Frequenzhub /m/Đ_TỬ, VT&RĐ/

[EN] frequency deviation, frequency sweep

[VI] sự lệch tần, sự quét tần

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

frequency deviation

[DE] Frequenzabweichung

[VI] độ lệch tần số; độ di tần

[EN] frequency deviation

[FR] écart de fréquence

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency deviation

độ lệch tần

frequency deviation

độ lệch tần số

frequency deviation

sự lệch hướng tần số MF

frequency deviation

sự lệch tần số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

frequency deviation

độ lệch tần, độ di tần. Hiệu cực đại giữa tần số tức thời của sống điều tần và tần số mạng,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frequency deviation

3ự lệch tần số