Việt
sự méo tần số
méo mó tần số
sự biến dạng tần số
Anh
frequency distortion
Đức
Frequenzverzerrung
Frequenzverzerrung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency distortion
[VI] sự méo tần số
méo tòn Sự méo trong đó độ lớn tương đối của các thành phần tần sổ khác nhau của sóng bl thay đồi trong khi truyền hoặc khuếch đạl. Còn gọi là amplitude distortion; amplitude- frequency distortion; waveform-amplitude distortion.