TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency distortion

sự méo tần số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo mó tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự biến dạng tần số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

frequency distortion

frequency distortion

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frequency distortion

Frequenzverzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzverzerrung /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency distortion

[VI] sự méo tần số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency distortion

méo mó tần số

frequency distortion

sự méo tần số

frequency distortion

sự biến dạng tần số

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

frequency distortion

méo tòn Sự méo trong đó độ lớn tương đối của các thành phần tần sổ khác nhau của sóng bl thay đồi trong khi truyền hoặc khuếch đạl. Còn gọi là amplitude distortion; amplitude- frequency distortion; waveform-amplitude distortion.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frequency distortion

sự méo tần số