Việt
Bộ chia tần số
bộ phân chia tần số
bộ phân tần số
bộ phân tần
bộ chia tần
Anh
frequency divider
Đức
Frequenzteiler
Frequenzteiler frequency divider 197
Pháp
diviseur de fréquence
Frequenzteiler /m/ĐIỆN, VT&RĐ, V_THÔNG/
[EN] frequency divider
[VI] bộ chia tần, bộ phân tần
bộ chia tần số
[DE] Frequenzteiler
[VI] bộ phân tần số
[FR] diviseur de fréquence
frequency divider /ENERGY-ELEC/
bộ chia tần. Bộ chuyền đồi biến đồi sổng hàỉ trong đó tần sỗ của tín hiệu ra là ước nguyên của tần số vào. Xem hình minh họa. Còn gọl là counting-down circuit.
[VI] Bộ chia tần số, bộ phân tần số