Việt
bộ chỉ báo tần số
bộ chì thị tắn sỗ'
tần số kế
bộ chỉ thị tần số
Anh
frequency indicator
Đức
Frequenzanzeige
Pháp
indicateur de fréquence
[DE] Frequenzanzeige
[VI] bộ chỉ báo tần số
[EN] frequency indicator
[FR] indicateur de fréquence
frequency indicator /toán & tin/
o tần số kế