TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequency meter

máy đo tần số

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số kế

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo tần 80

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy đo tấn suất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

frequency meter

frequency meter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

frequency meter

Frequenzmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenz-Meßgerät

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frequency meter

fréquencemètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenzmesser /m/Đ_TỬ/

[EN] frequency meter

[VI] tần số kế, máy đo tần số

Frequenzmesser /m/VT&RĐ, V_THÔNG/

[EN] frequency meter

[VI] tần số kế, máy đo tần số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

frequency meter

[DE] Frequenzmesser

[VI] tần số kế, máy đo tần số

[EN] frequency meter

[FR] fréquencemètre

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frequenzmesser

frequency meter

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

frequency meter /SCIENCE,TECH/

[DE] Frequenz-Meßgerät; Frequenzmesser

[EN] frequency meter

[FR] fréquencemètre

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

frequency meter /điện/

máy đo tấn suất

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

frequency meter

máy đo tần 80

frequency meter

máy đo tần số