Việt
máy đo tần số
tần số kế
máy đo tần 80
máy đo tấn suất
Anh
frequency meter
Đức
Frequenzmesser
Frequenz-Meßgerät
Pháp
fréquencemètre
Frequenzmesser /m/Đ_TỬ/
[EN] frequency meter
[VI] tần số kế, máy đo tần số
Frequenzmesser /m/VT&RĐ, V_THÔNG/
[DE] Frequenzmesser
[FR] fréquencemètre
frequency meter /SCIENCE,TECH/
[DE] Frequenz-Meßgerät; Frequenzmesser
frequency meter /điện/