Việt
sự ghi tần số
Anh
frequency record
Đức
Frequenzaufnahme
Frequenzplatte
Pháp
disque de fréquences
frequency record /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzplatte
[EN] frequency record
[FR] disque de fréquences
Frequenzaufnahme /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] sự ghi tần số