Việt
đáp tuyến tần số
đường cong đáp ứng tần số
đường cong đáp ứng tổn sô'
Anh
frequency response curve
Đức
Frequenzgangkurve
Frequenzkurve
Pháp
courbe de réponse en fréquence
courbe de réponse à une variation de fréquence
frequency response curve /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzkurve
[EN] frequency response curve
[FR] courbe de réponse à une variation de fréquence
Frequenzgangkurve /f/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] đường cong đáp ứng tần số, đáp tuyến tần số
[DE] Frequenzgangkurve
[VI] đáp tuyến tần số
[FR] courbe de réponse en fréquence
frequency response curve /điện/