Việt
độ ổn định tần số
tính ôn định tổn số
độ ổn định tần sô'
tính ổn định tần số
Anh
frequency stability
Đức
Frequenzstabilität
Frequenzhaltung
Pháp
Stabilité de fréquence
tenue de la fréquence
frequency stability /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenzhaltung; Frequenzstabilität
[EN] frequency stability
[FR] tenue de la fréquence
[DE] Frequenzstabilität
[VI] độ ổn định tần số
[FR] Stabilité de fréquence
tính ổn dịnh tần số. Khả năng cùa bộ dao động dề duy trì tần số cần thiết; thường blều thị như độ lệch theo phần trăm so với giá tri tần số đã gán.