Việt
máy biến áp đổi tần
máy biến tần
máy đổi tần
Anh
frequency transformer
Đức
Frequenzumformer
Frequenztransformator
Frequenzwandler
Pháp
transformateur de fréquence
frequency transformer /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Frequenztransformator; Frequenzwandler
[EN] frequency transformer
[FR] transformateur de fréquence
Frequenzumformer /m/Đ_TỬ, VT&RĐ, V_THÔNG/
[VI] máy đổi tần
frequency transformer /điện/