TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

friction drive

truyền động bằng ma sát

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

truyền dộng ma Bát

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chuyển động ma sát

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

truyền động bằng sát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

friction drive

friction drive

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction gear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction gearing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction wheel drive

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

friction drive

Reibradgetriebe

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Reibgetriebe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibungsantrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibtrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

friction drive

entraînement par friction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mécanisme à poulies à friction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

transmission à friction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

friction drive,friction gear,friction gearing,friction wheel drive /ENG-MECHANICAL/

[DE] Reibradgetriebe; Reibtrieb

[EN] friction drive; friction gear; friction gearing; friction wheel drive

[FR] entraînement par friction, mécanisme à poulies à friction; transmission à friction

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reibgetriebe /nt/CT_MÁY/

[EN] friction drive

[VI] truyền động bằng ma sát

Reibungsantrieb /m/CT_MÁY/

[EN] friction drive

[VI] truyền động bằng sát

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

friction drive

sự chuyển động ma sát

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Reibradgetriebe

friction drive

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

friction drive

truyền động bằng ma sát

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

friction drive

truyền dộng ma Bát