Việt
hệ số ma sát
Anh
friction factor
Coecient of static friction
Đức
Reibfaktor
Haftreibungszahl
Reibungszahl
Haftreibungszahl,Reibungszahl
[EN] Coecient of static friction, friction factor
[VI] Hệ số ma sát
['frik∫n 'fæktə]
o hệ số ma sát
Lực chống lại chuyển động chia cho lực tiếp xúc thẳng góc với phương chuyển động.